39232119- 2023
wdt_ID | wdt_created_by | wdt_created_at | wdt_last_edited_by | wdt_last_edited_at | Date | Source Country | Importer | Exporter | Product Description | Country Destination | Quantity | Qty Unit | Value | Month | PriceUnit |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
349560 | admin | 04/03/2024 17:25 | admin | 04/03/2024 17:25 | 01/31/2023 | Vietnam | CEDO LIMITED | CÔNG TY TNHH CEDO VIỆT NAM | 301220 1L# PE PLASTIC BAG SIZE 175X240MM; 20 BAGS ROLL, 14 ROLLS CARTON. 100% BRAND NEW# VN;301220 1L# TÚI NILON PE CỠ 175X240MM; 20 TÚI CUỘN, 14 CUỘN THÙNG. HÀNG MỚI 100%# VN | United Kingdom | 19,600.00 | ROLL | 7,033.38 | 1 | 0.36 |
349561 | admin | 04/03/2024 17:25 | admin | 04/03/2024 17:25 | 01/31/2023 | Vietnam | CEDO LIMITED | CÔNG TY TNHH CEDO VIỆT NAM | 390770# PE PLASTIC BAG SIZE 480X260MM; 40 BAGS ROLL, 24 ROLLS CARTON. 100% BRAND NEW# VN;390770# TÚI NILON PE CỠ 480X260MM; 40 TÚI CUỘN, 24 CUỘN THÙNG. HÀNG MỚI 100%# VN | United Kingdom | 9,216.00 | ROLL | 2,731.05 | 1 | 0.30 |
349562 | admin | 04/03/2024 17:25 | admin | 04/03/2024 17:25 | 01/31/2023 | Vietnam | CEDO S A S | CÔNG TY TNHH CEDO VIỆT NAM | 332589# PE PLASTIC BAG SIZE 360X220MM; 50 BAGS ROLL; 28 ROLLS CARTON. 100% BRAND NEW# VN;332589# TÚI NILON PE CỠ 360X220MM; 50 TÚI CUỘN; 28 CUỘN THÙNG. HÀNG MỚI 100%# VN | Belgium | 14,784.00 | ROLL | 4,261.54 | 1 | 0.29 |
349563 | admin | 04/03/2024 17:25 | admin | 04/03/2024 17:25 | 01/31/2023 | Vietnam | FUJIFILM MANUFACTURING HAI PHONG CO LTD | CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN WAKO UENO HẢI PHÒNG | NYLON BAG (WITH ALUMINUM COATING) BAG AL 240X640 , CODE 698E 40920 , SIZE 640 X 240 MM , 100% BRAND NEW.# VN;TÚI NYLON (CÓ TRÁNG NHÔM) BAG AL 240X640 , MÃ 698E 40920 , KÍCH THƯỚC 640 X 240 MM , HÀNG MỚI 100%.# VN | Vietnam | 2,688.00 | PIECES | 899.67 | 1 | 0.33 |
349564 | admin | 04/03/2024 17:25 | admin | 04/03/2024 17:25 | 01/31/2023 | Vietnam | CONG TY TNHH NEXPLUS VIET NAM | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI PROLINE VIỆT NAM | PRODUCT PACKAGING PLASTIC BAG, PLASTIC FILM MATERIAL, SIZE 680 780 0.04 (MM). 100% BRAND NEW# VN;TÚI NILON ĐÓNG GÓI SẢN PHẨM , CHẤT LIỆU MÀNG NHỰA, KÍCH THƯỚC 680 780 0.04 (MM). HÀNG MỚI 100%# VN | Vietnam | 1,350.00 | PIECES | 127.07 | 1 | 0.09 |
349565 | admin | 04/03/2024 17:25 | admin | 04/03/2024 17:25 | 01/31/2023 | Vietnam | MAXGATE CO LTD | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA HƯNG YÊN | N HD GB C 2340# PLASTIC GARBAGE BAG ( 310 550 X 650 MM ) 100% BRAND NEW# EN;N HD GB C 2340# TÚI NHỰA ĐỰNG RÁC ( 310 550 X 650 MM ) HÀNG MỚI 100%# VN | Japan | 553.00 | KILOGRAMS | 1,321.50 | 1 | 2.39 |
349566 | admin | 04/03/2024 17:25 | admin | 04/03/2024 17:25 | 01/31/2023 | Vietnam | HANWA CO LTD | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA HƯNG YÊN | N HD DAISO BENRI NO.12 WHITE# PLASTIC SHOPPING BAG ( 150 250 X 350 MM ) 100% BRAND NEW# EN;N HD DAISO BENRI NO.12 WHITE# TÚI NHỰA MUA HÀNG ( 150 250 X 350 MM ) HÀNG MỚI 100%# VN | Japan | 908.00 | KILOGRAMS | 1,775.99 | 1 | 1.96 |
349567 | admin | 04/03/2024 17:25 | admin | 04/03/2024 17:25 | 01/31/2023 | Vietnam | CONG TY TNHH NAMYANG DELTA | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA THÔNG MINH VIỆT NAM | PE PLASTIC BAG 48 38CM, 100% BRAND NEW# VN;TÚI NILON PE 48 38CM, HÀNG MỚI 100%# VN | Vietnam | 1,244.00 | PIECES | 30.39 | 1 | 0.02 |
349568 | admin | 04/03/2024 17:25 | admin | 04/03/2024 17:25 | 01/31/2023 | Vietnam | HANWA CO LTD | CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA HƯNG YÊN | N HD DAISO BENRI NO.14 WHITE# PLASTIC SHOPPING BAG ( 230 350 X 430 MM ) 100% BRAND NEW# EN;N HD DAISO BENRI NO.14 WHITE# TÚI NHỰA MUA HÀNG ( 230 350 X 430 MM ) HÀNG MỚI 100%# VN | Japan | 4,309.00 | KILOGRAMS | 8,139.60 | 1 | 1.89 |
349569 | admin | 04/03/2024 17:25 | admin | 04/03/2024 17:25 | 01/31/2023 | Vietnam | TOKYO SANGYO CO LTD | CÔNG TY TNHH HOMEPOLY INDUSTRIES | UIFNEW 90L (1)# UIF PLASTIC BAG GARBAGE BAG 90L ( SPECIFICATION 900 X 900 MM )# VN;UIFNEW 90L (1)# TÚI NHỰA UIF GARBAGE BAG 90L ( QUY CÁCH 900 X 900 MM )# VN | Japan | 80,000.00 | PIECES | 4,285.60 | 1 | 0.05 |
Date | Source Country | Importer | Exporter | Product Description | Country Destination | Qty Unit | Month | PriceUnit | |||||||
Tổng 134,652.00 | Tổng 30,605.79 | ||||||||||||||
Trung bình 0.77 |
wdt_ID:
wdt_created_by:
wdt_created_at:
wdt_last_edited_by:
wdt_last_edited_at:
Date:
Source Country:
Importer:
Exporter:
Product Description:
Country Destination:
Quantity:
Qty Unit:
Value:
Month:
PriceUnit: